--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngừng bắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngừng bắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngừng bắn
+
Cease fire
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
ngừng bắn
:
Cease fire
+
kiềm hoả
:
Coerce, put under restraint, place under duressSống trong vòng kiềm toả ở vùng bị địch chiếmTo live under restraint (duress) in the enemy - occupied zone
+
dấu thánh
:
Sign of the crossLàm dấu thánhTo makethe sign of the cross, to cross
+
cất cánh
:
To take off (máy bay)
+
vểnh
:
to perk up, to prick up, to raise